Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 婦人科外科
Hán tự
婦
- PHỤKunyomi
よめ
Onyomi
フ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
女 NỮ 帚 TRỬU
Nghĩa
Vợ. Nàng dâu. Đàn bà con gái đã lấy chồng gọi là phụ.
Giải nghĩa
- Vợ.
- Vợ.
- Nàng dâu. Tục gọi con dâu là tức phụ [媳婦].
- Đàn bà con gái đã lấy chồng gọi là phụ.
Onyomi