Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
実
THỰC
Chi tiết chữ kanji 実のところ
Hán tự
実
- THỰC
Kunyomi
み
みの.る
まこと
みの
みち.る
Onyomi
ジツ
シツ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
𡗗
宀
MIÊN
Phân tích
Nghĩa
Sự thực, chân thực
Giải nghĩa
Sự thực, chân thực
Sự thực, chân thực
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
み
健実
けんみ
Rắn chắc
実り
みのり
Gieo trồng
実る
みのる
Chín
実入り
みいり
Gieo trồng
木の実
このみ
Hạt dẻ
みの.る
実る
みのる
Chín
華実
はなみのる
Sự xuất hiện và nội dung
法と実
ほうとみのる
Số chia và số bị chia
まこと
実しやかに
まことしやかに
Hợp lý
みの
実り
みのり
Gieo trồng
実る
みのる
Chín
実の有る
みのある
Chung thủy
実のところ
みのところ
Nói thật thì
実の心
みのこころ
Dự định thực tế (của) ai đó
Onyomi
ジツ
不実
ふじつ
Sự phản bội
事実
じじつ
Sự thật
史実
しじつ
Sự thực lịch sử
実に
じつに
Đích thực
実は
じつは
Kỳ thực