Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 客観主義者
Hán tự
客
- KHÁCHOnyomi
キャクカク
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
各 CÁC 宀 MIÊN
Nghĩa
Khách, đối lại với chủ [主]. Gửi, trọ, ở ngoài đến ở nhờ gọi là khách. Mượn tạm. Tục cho sự giả bộ ngoài mặt không thực bụng là khách khí [客氣].
Giải nghĩa
- Khách, đối lại với chủ [主].
- Khách, đối lại với chủ [主].
- Gửi, trọ, ở ngoài đến ở nhờ gọi là khách.
- Mượn tạm. Như khách khí dụng sự [客氣用事] mượn cái khí hão huyền mà làm việc, nghĩa là dùng cách kiêu ngạo hão huyền mà làm, chớ không phải là chân chính.
- Tục cho sự giả bộ ngoài mặt không thực bụng là khách khí [客氣]. Như ta quen gọi là làm khách vậy.
Onyomi
キャク