Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宦官症
Hán tự
宦
- HOẠNKunyomi
つかさ
Onyomi
カン
Số nét
10
Nghĩa
Làm quan, ra làm quan gọi là du hoạn [游宦]. Hầu hạ, đem thân hầu hạ người gọi là hoạn.
Giải nghĩa
- Làm quan, ra làm quan gọi là du hoạn [游宦].
- Làm quan, ra làm quan gọi là du hoạn [游宦].
- Hầu hạ, đem thân hầu hạ người gọi là hoạn. Như hoạn nữ [宦女] con hầu, hoạn quan [宦官] quan hầu trong, v.v. Tự thiến mình đi để vào hầu trong cung gọi là hoạn quan.
Onyomi
カン
宦官 | かんがん | Hoạn quan |