Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宴会場
Hán tự
宴
- YẾNKunyomi
うたげ
Onyomi
エン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
女 NỮ 日 NHẬT 宀 MIÊN
Nghĩa
Yên nghỉ. Thết, ăn yến, lấy rượu thịt thết nhau gọi là yến [宴]. Vui.
Giải nghĩa
- Yên nghỉ. Như tịch nhiên yến mặc [寂然宴默] yên tĩnh trầm lặng.
- Yên nghỉ. Như tịch nhiên yến mặc [寂然宴默] yên tĩnh trầm lặng.
- Thết, ăn yến, lấy rượu thịt thết nhau gọi là yến [宴].
- Vui.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi