Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 審問する
Hán tự
審
- THẨMKunyomi
つまび.らかつぶさ.に
Onyomi
シン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
宀 MIÊN 番 PHIÊN
Nghĩa
Xét rõ, xét kĩ. Xét đoán, xét hỏi. Dùng làm tiếng giúp lời, có cái ý quyết định hẳn.
Giải nghĩa
- Xét rõ, xét kĩ.
- Xét rõ, xét kĩ.
- Xét đoán, xét hỏi. Nay nha tư pháp có một tòa gọi là thẩm phán sảnh [審判廳] là chỗ xét hỏi hình ngục kiện tụng vậy.
- Dùng làm tiếng giúp lời, có cái ý quyết định hẳn. Như thẩm như thị dã [審如是也] xét quả đúng như thế vậy.