Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 対地
Hán tự
対
- ĐỐIKunyomi
あいてこた.えるそろ.いつれあ.いなら.ぶむか.う
Onyomi
タイツイ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
寸 THỐN 文 VĂN
Nghĩa
Cũng như chữ đối [對].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ đối [對].
- Cũng như chữ đối [對].
Mẹo
Tôi phản đối
Onyomi
タイ