Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 尋常性狼瘡
Hán tự
尋
- TẦMKunyomi
たず.ねるひろ
Onyomi
ジン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU ヨ 工 CÔNG 寸 THỐN
Nghĩa
Tìm. Cái tầm, tám thước gọi là một tầm. Vẫn. Bỗng, sắp. Lại. Dùng.
Giải nghĩa
- Tìm.
- Tìm.
- Cái tầm, tám thước gọi là một tầm.
- Vẫn. Như nhật tầm can qua [日尋干戈] ngày vẫn đánh nhau.
- Bỗng, sắp. Như tầm cập [尋及] sắp kịp, bạch phát xâm tầm [白髮侵尋] tóc đã bạc đầu, nghĩa là sắp già.
- Lại. Như tầm minh [尋盟] lại đính lời thề cũ.
- Dùng. Như tương tầm sư yên [將尋師焉] sẽ dùng quân vậy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi