Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 小企業
Hán tự
小
- TIỂUKunyomi
ちい.さいこ-お-さ-
Onyomi
ショウ
Số nét
3
JLPT
N5
Nghĩa
Nhỏ. Hẹp hòi. Khinh thường. Nàng hầu.
Giải nghĩa
- Nhỏ.
- Nhỏ.
- Hẹp hòi. Như khí tiểu dị doanh [器小易盈] đồ hẹp dễ đầy.
- Khinh thường. Như vị miễn tiểu thị [未免小視] chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
- Nàng hầu.
Mẹo
Khi bạn uốn con
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi