Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 就縛
Hán tự
就
- TỰUKunyomi
つ.くつ.ける
Onyomi
シュウジュ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
京 KINH 尤 VƯU
Nghĩa
Nên. Tới, theo. Nhời suy chắc. Hay.
Giải nghĩa
- Nên. Sự đã nên gọi là sự tựu [事就].
- Nên. Sự đã nên gọi là sự tựu [事就].
- Tới, theo. Như khứ tựu [去就] bỏ tới.
- Nhời suy chắc. Như tựu lịnh [就令] tới khiến.
- Hay. Như tựu dụng mệnh yên [就用命焉] hay dùng theo mệnh vậy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.く
つ.ける
Onyomi
シュウ