Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 尻擬き
Hán tự
尻
- KHÀO, CỪUKunyomi
しり
Onyomi
コウ
Số nét
5
Bộ
九 CỬU 尸 THI
Nghĩa
Xương cùng đít. Ta quen đọc là chữ cừu.
Giải nghĩa
- Xương cùng đít. Ta quen đọc là chữ cừu.
- Xương cùng đít. Ta quen đọc là chữ cừu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi