Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 差上げる
Hán tự
差
- SOA, SI, SAI, SÁIKunyomi
さ.すさ.し
Onyomi
サ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
ノ 𦍌 工 CÔNG
Nghĩa
Sai nhầm. Một âm là si. Lại một âm là sai. Lại một âm nữa là sái.
Giải nghĩa
- Sai nhầm.
- Sai nhầm.
- Một âm là si. Thứ, không đều. Như đẳng si [等差] lần bực, sâm si [參差] so le, v.v.
- Lại một âm là sai. Sai khiến. Như khâm sai [欽差] do nhà vua phái đi.
- Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái [小差]. Tục thông dụng làm chữ sái [瘥].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さ.す
さ.し
Onyomi