Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 帆檣
Hán tự
帆
- PHÀM, PHÂMKunyomi
ほ
Onyomi
ハン
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
巾 CÂN 凡 PHÀM
Nghĩa
Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi. Một âm là phâm.
Giải nghĩa
- Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi.
- Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi.
- Một âm là phâm. Thuyền xuôi gió.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほ
Onyomi