Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 床上浸水
Hán tự
床
- SÀNGKunyomi
とこゆか
Onyomi
ショウ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
木 MỘC 广 NGHIỄM
Nghĩa
Cũng như chữ sàng [牀].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ sàng [牀].
- Cũng như chữ sàng [牀].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とこ
ゆか
Onyomi