Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
廃
PHẾ
棄
KHÍ
物
VẬT
処
XỨ
理
LÍ
Chi tiết chữ kanji 廃棄物処理
Hán tự
廃
- PHẾ
Kunyomi
すた.れる
すた.る
Onyomi
ハイ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
発
PHÁT
广
NGHIỄM
Phân tích
Nghĩa
Tàn phế, hoang phế.
Giải nghĩa
Tàn phế, hoang phế.
Tàn phế, hoang phế.
Hết hạn sử dụng; trở nên lỗi thời; phế bỏ; đình chỉ
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すた.れる
廃れる
すたれる
Không lưu hành nữa
すた.る
廃る
すたる
Phế bỏ
Onyomi
ハイ
廃位
はいい
Sự phế
廃家
はいか
Đào ngũ hoặc làm đổ nát cái nhà
廃棄
はいき
Sự vứt bỏ
廃止
はいし
Sự hủy bỏ
廃油
はいゆ
Dầu thải