Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 弗
Hán tự
弗
- PHẤTKunyomi
どるず
Onyomi
フツホチ
Số nét
5
Bộ
ノ 丨 CỔN 弓 CUNG
Nghĩa
Chẳng. Trừ đi. Một nguyên chất trong hóa học, dịch âm chữ Flourine.
Giải nghĩa
- Chẳng. Như phi nghĩa phất vi [非議弗為] chẳng phải nghĩa chẳng làm.
- Chẳng. Như phi nghĩa phất vi [非議弗為] chẳng phải nghĩa chẳng làm.
- Trừ đi.
- Một nguyên chất trong hóa học, dịch âm chữ Flourine.