Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 当方負担
Hán tự
当
- ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNGKunyomi
あ.たるあ.たりあ.てるあ.てまさ.にまさ.にべし
Onyomi
トウ
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
⺌ ヨ
Nghĩa
Giản thể của chữ [當].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [當].
- Giản thể của chữ [當].
Mẹo
Một mũi tên