Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 彷徨く
Hán tự
彷
- BÀNG, PHẢNGKunyomi
さまよ.う
Onyomi
ホウ
Số nét
7
Bộ
方 PHƯƠNG 彳 XÍCH
Nghĩa
Bàng hoàng [彷徨] bàng hoàng, ý không yên định. Bàng dương [彷徉] quanh co. Một âm là phảng.
Giải nghĩa
- Bàng hoàng [彷徨] bàng hoàng, ý không yên định.
- Bàng hoàng [彷徨] bàng hoàng, ý không yên định.
- Bàng dương [彷徉] quanh co.
- Một âm là phảng. Phảng phất [彷彿] thấy không được rõ ràng.
Onyomi