Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 征夷大将軍
Hán tự
征
- CHINHOnyomi
セイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
正 CHÁNH 彳 XÍCH
Nghĩa
Đi xa. Kẻ trên đem binh đánh kẻ dưới có tội gọi là chinh. Lấy thuế. Giản thể của chữ [徵].
Giải nghĩa
- Đi xa. Như chinh phu [征夫] người đi đánh giặc phương xa, chinh hồng [征鴻] con chim hồng bay xa, chỉ người đi xa.
- Đi xa. Như chinh phu [征夫] người đi đánh giặc phương xa, chinh hồng [征鴻] con chim hồng bay xa, chỉ người đi xa.
- Kẻ trên đem binh đánh kẻ dưới có tội gọi là chinh. Như chinh phạt [征伐] đem binh đánh giặc nơi xa.
- Lấy thuế. Như chinh phú [征賦] lấy thuế, chinh thuế [征稅] thu thuế.
- Giản thể của chữ [徵].
Onyomi