Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 待期療法
Hán tự
待
- ĐÃIKunyomi
ま.つ-ま.ち
Onyomi
タイ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
彳 XÍCH 寺 TỰ
Nghĩa
Đợi. Tiếp đãi.
Giải nghĩa
- Đợi. Nguyễn Du [阮攸] : Sơn nguyệt giang phong như hữu đãi [山月江風如有待] (Ngẫu đề công quán bích [偶題公館壁]) Trăng núi gió sông như có (lòng) chờ đợi.
- Đợi. Nguyễn Du [阮攸] : Sơn nguyệt giang phong như hữu đãi [山月江風如有待] (Ngẫu đề công quán bích [偶題公館壁]) Trăng núi gió sông như có (lòng) chờ đợi.
- Tiếp đãi.
Mẹo
Tôi sẽ đợi</
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ま.つ
-ま.ち
Onyomi