Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 快く
Hán tự
快
- KHOÁIKunyomi
こころよ.い
Onyomi
カイ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
忄 TÂM 夬 QUÁI
Nghĩa
Sướng thích. Chóng. Sắc. Lính sai.
Giải nghĩa
- Sướng thích. Như nhất sinh khoái hoạt [一生快活] một đời sung sướng.
- Sướng thích. Như nhất sinh khoái hoạt [一生快活] một đời sung sướng.
- Chóng. Như khoái truy [快追] mau đuổi theo.
- Sắc. Như khoái đao [快刀] dao sắc.
- Lính sai. Như bộ khoái [捕快] lính bắt giặc cướp, hà khoái [河快] lính tuần sông, v.v.