Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 恩返し
Hán tự
恩
- ÂNOnyomi
オン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
心 TÂM 因 NHÂN
Nghĩa
Ơn. Cùng yêu nhau.
Giải nghĩa
- Ơn. yêu mà giúp đỡ mà ban cho cái gì gọi là ân.
- Ơn. yêu mà giúp đỡ mà ban cho cái gì gọi là ân.
- Cùng yêu nhau. Như ân tình [恩情], ân ái [恩愛] đều nói về sự vợ chồng yêu nhau cả.
Onyomi