Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 態勢
Hán tự
態
- THÁIKunyomi
わざ.と
Onyomi
タイ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
心 TÂM 能 NĂNG
Nghĩa
Thái độ, thói. Tình trạng.
Giải nghĩa
- Thái độ, thói. Như thế thái [世態] thói đời.
- Thái độ, thói. Như thế thái [世態] thói đời.
- Tình trạng. Như biến thái bách xuất [變態百出] tình trạng biến đổi nhiều. Nguyễn Du [阮攸] : Trung tuần lão thái phùng nhân lãn [中旬老態逢人懶] (Quỷ Môn đạo trung [鬼門道中]) Tuổi (mới) trung tuần mà đã có vẻ già (nên) lười gặp người (vì ngại việc thù tiếp).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi