Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 慰み者
Hán tự
慰
- ÚY, ỦYKunyomi
なぐさ.めるなぐさ.む
Onyomi
イ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
尉 ÚY 心 TÂM
Nghĩa
Yên. Như hân úy [欣慰] yên vui, úy lạo [慰勞] yên ủi. $ Ta quen đọc là ủy.
Giải nghĩa
- Yên. Như hân úy [欣慰] yên vui, úy lạo [慰勞] yên ủi. $ Ta quen đọc là ủy.
- Yên. Như hân úy [欣慰] yên vui, úy lạo [慰勞] yên ủi. $ Ta quen đọc là ủy.