Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 戸主権
Hán tự
戸
- HỘKunyomi
と
Onyomi
コ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
一 NHẤT 尸 THI
Nghĩa
Hộ khẩu. Cửa.
Giải nghĩa
- Hộ khẩu.
- Hộ khẩu.
- Cửa.
- Nhà ở
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
戸
- HỘ