Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 才幹
Hán tự
才
- TÀIOnyomi
サイ
Số nét
3
JLPT
N3
Nghĩa
Tài, làm việc giỏi gọi là tài. Chất. Vừa mới.
Giải nghĩa
- Tài, làm việc giỏi gọi là tài.
- Tài, làm việc giỏi gọi là tài.
- Chất. Như tài liệu [才料], cũng một nghĩa như chữ tài [材].
- Vừa mới. Như cương tài [剛才] vừa rồi, tài khả [才可] mới khá.
Onyomi