Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 捩じ伏せる
Hán tự
捩
- LIỆT, LỆKunyomi
よじ.るね.じるねじ.れるもじ.る
Onyomi
レイレツ
Số nét
10
Bộ
扌 THỦ 戻 LỆ
Nghĩa
Quay, vặn, bẻ. Một âm là lệ.
Giải nghĩa
- Quay, vặn, bẻ.
- Quay, vặn, bẻ.
- Một âm là lệ. Gảy đàn tỳ bà.
捩
- LIỆT, LỆ