Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 掘採
Hán tự
掘
- QUẬTKunyomi
ほ.る
Onyomi
クツ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
扌 THỦ 屈 KHUẤT
Nghĩa
Đào. Khát. Trội hơn. Hang hốc.
Giải nghĩa
- Đào. Như quật địa [掘地] đào đất, quật tỉnh [掘井] đào giếng.
- Đào. Như quật địa [掘地] đào đất, quật tỉnh [掘井] đào giếng.
- Khát.
- Trội hơn.
- Hang hốc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほ.る
Onyomi