Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 揚げ足
Hán tự
揚
- DƯƠNGKunyomi
あ.げる-あ.げあ.がる
Onyomi
ヨウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
昜 DƯƠNG 扌 THỦ
Nghĩa
Giơ lên, bốc lên. Khen. Họ Dương.
Giải nghĩa
- Giơ lên, bốc lên. Như thủy chi dương ba [水之揚波] nước chưng gợn sóng, phong chi dương trần [風之揚塵] gió chưng bốc bụi lên, v.v. Nguyễn Dữ [阮嶼] : Ngã tào du thử cận bát vạn niên, nam minh dĩ tam dương trần hĩ [我曹遊此僅八萬年, 南溟已三揚塵矣] (Từ Thức tiên hôn lục [徐式僊婚綠]) Chúng tôi chơi ở chốn này mới tám vạn năm, mà bể Nam đã ba lần tung bụi.
- Giơ lên, bốc lên. Như thủy chi dương ba [水之揚波] nước chưng gợn sóng, phong chi dương trần [風之揚塵] gió chưng bốc bụi lên, v.v. Nguyễn Dữ [阮嶼] : Ngã tào du thử cận bát vạn niên, nam minh dĩ tam dương trần hĩ [我曹遊此僅八萬年, 南溟已三揚塵矣] (Từ Thức tiên hôn lục [徐式僊婚綠]) Chúng tôi chơi ở chốn này mới tám vạn năm, mà bể Nam đã ba lần tung bụi.
- Khen. Như xưng dương [稱揚] khen ngợi, du dương [揄揚] tấm tắc khen hoài (gặp ai cũng nói điều hay của người).
- Họ Dương.