Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 攣縮
Hán tự
攣
- LUYÊN, LUYẾNKunyomi
つ.るひ.く
Onyomi
レン
Số nét
23
Bộ
䜌 手 THỦ
Nghĩa
Buộc, cùng ràng buộc với nhau không rời được. Một âm là luyến.
Giải nghĩa
- Buộc, cùng ràng buộc với nhau không rời được.
- Buộc, cùng ràng buộc với nhau không rời được.
- Một âm là luyến. Co quắp. Như câu luyến [拘攣] chân tay co quắp.