Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 攪拌機
Hán tự
攪
- GIẢOKunyomi
みだ.す
Onyomi
カクコウ
Số nét
23
Nghĩa
Quấy rối, làm rối loạn. Quấy, lấy que hay đũa quấy cho chất lỏng đều nhau gọi là giảo.
Giải nghĩa
- Quấy rối, làm rối loạn.
- Quấy rối, làm rối loạn.
- Quấy, lấy que hay đũa quấy cho chất lỏng đều nhau gọi là giảo.