Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 敢えて
Hán tự
敢
- CẢMKunyomi
あ.えてあ.えないあ.えず
Onyomi
カン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
攵 PHỘC 丅 耳 NHĨ
Nghĩa
Tiến lên. Bạo dạn. Dám.
Giải nghĩa
- Tiến lên. Như dũng cảm [勇敢] mạnh bạo tiến lên.
- Tiến lên. Như dũng cảm [勇敢] mạnh bạo tiến lên.
- Bạo dạn. Như cảm tác cảm vi [敢作敢爲] bạo dạn mà làm không e sợ chi.
- Dám. Như yên cảm cố từ [焉敢固辭] sao dám cố từ.