Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 数字項目
Hán tự
数
- SỔ, SỐ, SÁC, XÚCKunyomi
かずかぞ.えるしばしばせ.めるわずらわ.しい
Onyomi
スウスサクソクシュ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
女 NỮ 米 MỄ 攵 PHỘC
Nghĩa
Giản thể của chữ 數
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 數
- Giản thể của chữ 數
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かず
かぞ.える
Onyomi
ス