Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
斉
TỀ
次
THỨ
関
QUAN
数
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC
Chi tiết chữ kanji 斉次関数
Hán tự
斉
- TỀ
Kunyomi
そろ.う
ひと.しい
ひと.しく
あたる
はやい
Onyomi
セイ
サイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
ノ
二
NHỊ
丨
CỔN
文
VĂN
Phân tích
Nghĩa
Nhất tề.
Giải nghĩa
Nhất tề.
Nhất tề.
Đều; chỉnh tề
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
セイ
一斉
いっせい
Cùng một lúc
均斉
きんせい
Sự cân xứng
整斉
せいせい
Đối xứng
斉一
せいいつ
Đẳng thức
斉射
せいしゃ
Sự bắn một loạt