Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 斑
Hán tự
斑
- BANKunyomi
ふまだら
Onyomi
ハン
Số nét
12
Bộ
文 VĂN 王 VƯƠNG
Nghĩa
Lang lổ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Bi khắc tiển hoa ban [碑刻蘚花斑] (Dục Thúy sơn [浴翠山]) Bia khắc đã lốm đốm rêu.
Giải nghĩa
- Lang lổ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Bi khắc tiển hoa ban [碑刻蘚花斑] (Dục Thúy sơn [浴翠山]) Bia khắc đã lốm đốm rêu.
- Lang lổ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Bi khắc tiển hoa ban [碑刻蘚花斑] (Dục Thúy sơn [浴翠山]) Bia khắc đã lốm đốm rêu.