Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 斜陽産業
Hán tự
斜
- TÀ, GIAKunyomi
なな.めはす
Onyomi
シャ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
余 DƯ 斗 ĐẤU
Nghĩa
Vẹo. Hình đất chéo lệch cũng gọi là tà. Một âm là gia.
Giải nghĩa
- Vẹo.
- Vẹo.
- Hình đất chéo lệch cũng gọi là tà.
- Một âm là gia. Tên một cái hang ở Thiểm tây [陝西].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なな.め
はす
Onyomi