Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 日語
Hán tự
日
- NHẬT, NHỰTKunyomi
ひ-び-か
Onyomi
ニチジツ
Số nét
4
JLPT
N5
Nghĩa
Mặt trời. Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật [一日]. Ban ngày. Nước Nhật, nước Nhật Bản [日本] thường gọi tắt là nước Nhật.
Giải nghĩa
- Mặt trời.
- Mặt trời.
- Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật [一日].
- Ban ngày. Như nhật dĩ kế dạ [日以繼夜] ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật [往日] ngày hôm qua, lai nhật [來日] ngày mai, v.v.
- Nước Nhật, nước Nhật Bản [日本] thường gọi tắt là nước Nhật.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-び
Onyomi
ニチ