Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 早生児
Hán tự
早
- TẢOKunyomi
はや.いはやはや-はや.まるはや.めるさ-
Onyomi
ソウサッ
Số nét
6
JLPT
N4
Bộ
十 THẬP 日 NHẬT
Nghĩa
Sớm ngày. Trước.
Giải nghĩa
- Sớm ngày. Như tảo xan [早餐] bữa cơm sớm.
- Sớm ngày. Như tảo xan [早餐] bữa cơm sớm.
- Trước. Như tảo vi chi bị [早為之備] phòng bị sớm trước.
Mẹo
Thật là sớm<