Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 暗さ
Hán tự
暗
- ÁMKunyomi
くら.いくら.むくれ.る
Onyomi
アン
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
日 NHẬT 音 ÂM
Nghĩa
Tối. Trí thức kém cỏi cũng gọi là ám. Ngầm.
Giải nghĩa
- Tối. Như u ám [幽暗 ] tối tăm, thiếu ánh sáng.
- Tối. Như u ám [幽暗 ] tối tăm, thiếu ánh sáng.
- Trí thức kém cỏi cũng gọi là ám. Như mê ám [迷暗] mông muội, ngu muội, đầu óc mờ tối không biết gì.
- Ngầm. Như ám sát [暗殺] giết ngầm, ám chỉ [暗指] trỏ ngầm, ngầm cho người khác biết ý riêng của mình.
Mẹo
Ở trong bóng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くら.い
Onyomi