Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 架装
Hán tự
架
- GIÁKunyomi
か.けるか.かる
Onyomi
カ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
加 GIA 木 MỘC
Nghĩa
Cái giá. Gác. Đặt điều vu vạ.
Giải nghĩa
- Cái giá. Như y giá [衣架] cái giá mắc áo, thư giá [書架] cái giá sách, v.v.
- Cái giá. Như y giá [衣架] cái giá mắc áo, thư giá [書架] cái giá sách, v.v.
- Gác. Như trụ thượng già lương [桂上架樑] gác xà trên cột.
- Đặt điều vu vạ. Như giá họa [架禍] đặt điều vu họa cho người.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi