Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 染め上げる
Hán tự
染
- NHIỄMKunyomi
そ.める-ぞ.め-ぞめそ.まるし.みる-じ.みるし.み-し.める
Onyomi
セン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
氿 木 MỘC
Nghĩa
Nhuộm, dùng các thuốc mùi (màu) mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm. Nhiễm dần, ở với những người hay rồi mình cũng hay, ở với những kẻ hư rồi mình cũng hư gọi là nhiễm. Lây.
Giải nghĩa
- Nhuộm, dùng các thuốc mùi (màu) mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm. Như nhiễm liệu [染料] thuốc nhuộm.
- Nhuộm, dùng các thuốc mùi (màu) mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm. Như nhiễm liệu [染料] thuốc nhuộm.
- Nhiễm dần, ở với những người hay rồi mình cũng hay, ở với những kẻ hư rồi mình cũng hư gọi là nhiễm. Như triêm nhiễm thị hiếu [沾染嗜好] tẩm nhiễm thói ham thích.
- Lây. Một kẻ bị bệnh lây sang kẻ khác gọi là truyền nhiễm [傳染].