Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 柔化鳥運賃
Hán tự
柔
- NHUKunyomi
やわ.らかやわ.らかいやわやわ.ら
Onyomi
ジュウニュウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
矛 MÂU 木 MỘC
Nghĩa
Mềm, mềm yếu, mềm mại. Phục, làm cho yên. Cây cỏ mới mọc.
Giải nghĩa
- Mềm, mềm yếu, mềm mại. Như nhu nhuyễn [柔軟] mềm lướt, nhu thuận [柔順] nhún thuận, v.v.
- Mềm, mềm yếu, mềm mại. Như nhu nhuyễn [柔軟] mềm lướt, nhu thuận [柔順] nhún thuận, v.v.
- Phục, làm cho yên. Như nhu viễn nhân [柔遠人] làm cho người xa phục.
- Cây cỏ mới mọc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
やわ.らか
やわ
やわ.ら
Onyomi
ジュウ