Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
栄
VINH
養
DƯỠNG, DƯỢNG
不
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI
足
TÚC
Chi tiết chữ kanji 栄養不足
Hán tự
栄
- VINH
Kunyomi
さか.える
は.え
-ば.え
は.える
え
Onyomi
エイ
ヨウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
木
MỘC
龸
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Vinh quang
Vinh quang
Vinh hạnh
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
は.える
栄える
はえる
Chiếu sáng lên
え
見栄
みえ
Hiện ra
栄位
えいい
Vị trí vinh quang
栄枯
えいこ
Sự thăng trầm
栄誉
えいよ
Sự vinh dự
見栄え
みばえ
Hiện ra
さか.える
栄える
さかえる
Phồn vinh
は.え
栄え
はえ
Sự phồn vinh
栄える
はえる
Chiếu sáng lên
Onyomi
エイ
余栄
よえい
Danh tiếng sau khi chết
栄位
えいい
Vị trí vinh quang
栄枯
えいこ
Sự thăng trầm
栄誉
えいよ
Sự vinh dự
栄光
えいこう
Vinh hiển