Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 核移植
Hán tự
核
- HẠCHOnyomi
カク
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
亥 HỢI 木 MỘC
Nghĩa
Hạt quả. Khắc hạch [剋核] xét nghiệt. Tổng hạch [總核] tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch [覈].
Giải nghĩa
- Hạt quả. Như đào hạch [桃核] hạt đào.
- Hạt quả. Như đào hạch [桃核] hạt đào.
- Khắc hạch [剋核] xét nghiệt.
- Tổng hạch [總核] tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch [覈].
Onyomi