Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 桁あふれ
Hán tự
桁
- HÀNH, HÀNG, HÃNGKunyomi
けた
Onyomi
コウ
Số nét
10
Bộ
木 MỘC 行 HÀNH
Nghĩa
Ốc hành [屋桁] cái rầm gỗ. Một âm là hàng. Cái cầu nổi, cùng một nghĩa với chữ hàng [航]. Lại một âm nữa là hãng.
Giải nghĩa
- Ốc hành [屋桁] cái rầm gỗ.
- Ốc hành [屋桁] cái rầm gỗ.
- Một âm là hàng. Cái cùm to. Như hàng dương tương vương [桁楊相望] tù tội nhan nhản.
- Cái cầu nổi, cùng một nghĩa với chữ hàng [航].
- Lại một âm nữa là hãng. Cái mắc áo.