Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 椅子用カバー
Hán tự
椅
- Y, ỶOnyomi
イ
Số nét
12
Bộ
奇 KÌ 木 MỘC
Nghĩa
Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được. Một âm là ỷ.
Giải nghĩa
- Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được. Còn có tên là sơn đồng tử [山桐子].
- Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được. Còn có tên là sơn đồng tử [山桐子].
- Một âm là ỷ. Cái ghế dựa. Như trác ỷ [桌椅] bàn ghế.
Onyomi