Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 構造地震
Hán tự
構
- CẤUKunyomi
かま.えるかま.う
Onyomi
コウ
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
木 MỘC 冓 CẤU
Nghĩa
Dựng nhà. Gây nên, xây đắp, cấu tạo. Nhà to. Nên, thành. Xui nguyên dục bị. Châm chọc, phân rẽ.
Giải nghĩa
- Dựng nhà. Con nối nghiệp cha gọi là khẳng đường khẳng cấu [肯堂肯構].
- Dựng nhà. Con nối nghiệp cha gọi là khẳng đường khẳng cấu [肯堂肯構].
- Gây nên, xây đắp, cấu tạo. Nguyễn Du [阮攸] : Y thùy tuyệt cảnh cấu đình đài [伊誰絕境構亭臺] (Vọng quan âm miếu [望觀音廟]) Ai người dựng nên đình đài ở chốn tận cùng này ?
- Nhà to.
- Nên, thành.
- Xui nguyên dục bị.
- Châm chọc, phân rẽ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かま.える
Onyomi