Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 歯科修復物摩耗
Hán tự
歯
- XỈKunyomi
よわいはよわ.いよわい.する
Onyomi
シ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
止 CHỈ 米 MỄ 凵 KHẢM
Nghĩa
Răng
Giải nghĩa
- Răng
- Răng
Mẹo
Dừng(止) nói,và
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
歯
- XỈ