Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 民主政治
Hán tự
民
- DÂNKunyomi
たみ
Onyomi
ミン
Số nét
5
JLPT
N3
Nghĩa
Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là dân. Như quốc dân [國民] dân nước, dân chủ [民主] chủ quyền quốc gia thuộc về toàn dân, ý nguyện nhân dân được tôn trọng theo sự tuyển cử tự do chọn người ra làm việc nước.
Giải nghĩa
- Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là dân. Như quốc dân [國民] dân nước, dân chủ [民主] chủ quyền quốc gia thuộc về toàn dân, ý nguyện nhân dân được tôn trọng theo sự tuyển cử tự do chọn người ra làm việc nước.
- Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là dân. Như quốc dân [國民] dân nước, dân chủ [民主] chủ quyền quốc gia thuộc về toàn dân, ý nguyện nhân dân được tôn trọng theo sự tuyển cử tự do chọn người ra làm việc nước.
Mẹo
Con người
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi