Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 気力
Hán tự
気
- KHÍKunyomi
いき
Onyomi
キケ
Số nét
6
JLPT
N5
Bộ
一 NHẤT 𠂉 ⺄ 㐅
Nghĩa
Không khí, khí chất. Khí khái, khí phách.
Giải nghĩa
- Không khí, khí chất.
- Không khí, khí chất.
- Khí khái, khí phách.
- spirit, mind, air, atmosphere, mood
Mẹo
Nếu bạn thở nhi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いき
Onyomi